Có 3 kết quả:
电邮 diàn yóu ㄉㄧㄢˋ ㄧㄡˊ • 電郵 diàn yóu ㄉㄧㄢˋ ㄧㄡˊ • 靛油 diàn yóu ㄉㄧㄢˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thư điện tử, email
Từ điển Trung-Anh
(1) email
(2) abbr. for 電子郵件|电子邮件[dian4 zi3 you2 jian4]
(2) abbr. for 電子郵件|电子邮件[dian4 zi3 you2 jian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thư điện tử, email
Từ điển Trung-Anh
(1) email
(2) abbr. for 電子郵件|电子邮件[dian4 zi3 you2 jian4]
(2) abbr. for 電子郵件|电子邮件[dian4 zi3 you2 jian4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aniline oil
Bình luận 0